Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại: 022.3874.298
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: Liên hệ trường
- Văn bằng/ Chứng chỉ: Cao đẳng chính quy
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng: 3 năm
Nội dung khóa học
|
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Mã ngành quy ước để làm máy tính trong TS |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 các năm |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
||||
|
1 |
- Sư phạm Toán học |
01 |
A |
2011:12.5 |
|
2 |
- Sư phạm Sinh học |
02 |
B |
2011:13.5 |
|
3 |
- Sư phạm Ngữ văn |
03 |
C |
2011:14.5 |
|
4 |
- Giáo dục Tiểu học |
05 |
A, C |
2011:14.5,17.5 |
|
5 |
- Giáo dục Mầm non |
06 |
M |
2011:20.5 |
|
6 |
- Công nghệ thông tin |
07 |
A |
2011:12.5 |
|
7 |
- Quản lí văn hóa |
14 |
C |
2011:11 |
|
8 |
- Khoa học thư viện |
15 |
C |
2011:11 |
|
9 |
- Khoa học cây trồng |
16 |
A, B |
2011:10,11 |
|
10 |
- Quản trị kinh doanh |
17 |
A, D1 |
2011:11 |
|
11 |
- Quản trị văn phòng |
18 |
C |
2011:11.5 |
|
12 |
- Kế toán |
19 |
A, D1 |
2011:14.5,17 |
|
13 |
- Công tác xã hội |
21 |
C |
2011:13 |
|
14 |
- Giáo dục Thể chất |
22 |
T |
2011:16.5 |
|
15 |
- Quản lí đất đai |
23 |
A, B |
2011:11.5,12.5 |
|
16 |
- Sư phạm kĩ thuật công nghiệp |
24 |
A, B |
2011:10,11 |
|
17 |
- Sư phạm Tiếng Anh |
25 |
D1 |
2011:12 |
|
18 |
- Lâm nghiệp |
26 |
A, B |
2011:10,11 |
|
19 |
- Khuyến nông |
27 |
A, B |
2011:10,11 |
|
20 |
- Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
28 |
A |
2011:12 |

