Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: Liên hệ trường
- Điện thoại:
- Học phí: Liên hệ trường
- Liên hệ: Liên hệ trường
- Văn bằng/ Chứng chỉ:
- Tần suất khai giảng:
- Thời gian học:
- Thời lượng:
Nội dung khóa học
|
STT |
Tên Ngành Đào Tạo |
Khối thi quy ước |
Điểm chuẩn NV1 |
| 1 |
- Tiếng Anh thương mại |
D1 |
- 2012: 29.0 (Ngoại ngữ tính hsố 2) |
| 2 |
- Tiếng Pháp thương mại |
D3 |
- 2012: 29.0 (Ngoại ngữ tính hsố 2) |
| 3 |
- Tiếng Trung thương mại |
D1, D4 |
- 2012: 28.0 (Ngoại ngữ tính hsố 2) |
| 4 |
- Tiếng Nhật thương mại |
D1, D6 |
- 2012: 28.0 (Ngoại ngữ tính hsố 2) |
| 5 | - Kinh tế đối ngoại | A, D1,2,3,4,6 | -2012: (A) 26.0; (D) 24.0 |
| 6 | - Tài chính quốc tế | ||

