Thông tin khóa học
- Ngày khai giảng: 16/06/2012
- Điện thoại: 08.62973988
- Học phí: USD 2,500
- Liên hệ: Mr. Nam 0905 480 311 - Ms Trang 0972 667 917
- Văn bằng/ Chứng chỉ: Bằng FIATA có giá trị Quốc tế
- Tần suất khai giảng: Hàng tháng
- Thời gian học:
- Thời lượng: 8 Tháng
Nội dung khóa học
Nội dung chương trình:
Module 1: Introduction to Freight Forwarding/Giới thiệu chung về Giao nhận kho vận
- International Freight Forwarding and The Freight Business / Kinh doanh Giao nhận kho vận quốc tế
- International Trade / Thương mại quốc tế
- International Organizations in Forwarding and Trade / Các tổ chức quốc tế về Giao nhận & Thương mại
- Organization of The Company / Cơ cấu Tổ chức Công ty
- Financial and Legal Requirements / Vấn đề tài chính và Các yêu cầu pháp lý
- FIATA Document and Forms / Các chứng từ và Mẫu biểu của FIATA
- General Knowledge of Transport Related Geography / Kiến thức tổng quát về địa lý vận tải
- Special Transport Services / Các dịch vụ vận tải đặc biệt
- Packing Requirements / Các yêu cầu đối với Bao bì đóng gói
- Information and Communication / Thông tin và truyền thông.
Module 2: Logistics
- Logistics and forwarding / Phân biệt Logistics và Giao nhận
- Logistics concept / Nguyên lý Logistics
- Physical Distribution Systems / Hệ thống phân phối hàng hóa
- Supply Chain Management / Quản lý Chuỗi Cung ứng
- Information Handling and Control Issues / Các vấn đề xử lý và kiểm soát thông tin
- Customer Services / Dịch vụ khách hàng
- Commodity Related Systems / Các hệ thống thiết bị liên quan
- Types of Warehouse / Các loại kho hàng
- Warehouse Operation / Hoạt động của kho hàng
- Terms of Warehousing Contract / các điều khoản hợp đồng kho bãi
- Warehouse Documents / các chứng từ kho hàng
- Material handling Equipment and Systems / Các thiết bị và hệ thống bốc xếp hàng hóa
- Warehouse Construction, Layout and Safety / Xây dựng, bố trí kho và vấn đề an ninh, an toàn
- Application: Food Industry. Ứng dụng: Công nghiệp thực phẩm.
Module 3: Maritime Transport / Vận tải Hàng hải
- Geography of ocean transport, port facilities / địa lý vận tải biển, thiết bị cảng biển
- International organizations / Các tổ chức quốc tế
- Shipping services / Dịch vụ vận tải bằng tàu biển
- Types of vessels / Các laoị tàu
- Drafted regulations for the transport of goods by sea / Các quy định vận tải hàng hóa trên biển
- Transport documents / Chứng từ vận tải
- Pricing of ocean freight / Giá cước vận tải biển.
Module 4: Air Transport / Vận tải Hàng không
- General Condition of Carriage / Điều kiện chung của dịch vụ
- Most used aircraft and Air Pallets / các loại máy bay và mâm hàng thông dụng
- Air Waybills and Accompanying Documents / Không vận đơn và các chứng từ liên quan
- Calculation of Air Freight/ Tính toán giá cước
- Geography in Air Transport / Địa lý trong vận tải hàng không.
Module 5: Road Transport / vận tải đường bộ
- Introduction to Road Transport / Giới thiệu chung về vận tải đường bộ
- Legal Requirements for International Road Transport / Y6eu cầu Pháp lý của vận tải đường bộ quốc tế
- Types of Road Vehicles (Technical standards) / Các loại phương tiện vận tải đường bộ
- Geography in Road Transport / Địa lý trong vận tải đường bộ
- Waybills and Accompanying Documents / Hóa đơn vận tải và các chứng từ liên quan
- Pricing in Road Transport / Tính toán giá cước.
Module 6: Rail Transport / Vận tải Đường sắt
- Advantages and Disadvantages of Rail Transport / thuận lợi và bất lợi của vận tải đường sắt
- Legal Requirements of Rail Transport / các yêu cầu pháp lý của vận tải đường sắt
- Geography and Rail Transport Operations / Địa lý trong hoạt động vận tải đường sắt
- Ways and Means of Transport / Các phương thức và phương tiện
- Combined Transport By Rail / Vận tải phối hợp bằng đường sắt
- Waybills and Accompanying Documents / Hóa đơn vận tải và các chứng từ liên quan
- Tariffs in Railway Transport / Thuế quan trong vận tải đường sắt
- Uniform Distance for International Freight / Khoảng cách tiêu chuẩn trong vận tải quốc tế
- Methods of calculating costs in Vietnam / Cách tính toán chi phí tại Việt nam.
Module 7: Inland Water Transport / Vận tải thủy nội địa
- Geography of Inland Waterway / Địa lý trong vận tải thủy
- Types of Barges used in Inland Waterway Carriage / Các loại sà-lan sử dụng trong đường thủy
- Legal requirements of Transport by Inland Waterway / Yêu cầu pháp lý của vận tải thủy
- Waybills and Accompanying Documents / Hóa đơn vận tải và các chứng từ liên quan
- Determination of Freight Charges for Inland Waterway Transport / Tính toán cước phí.
Module 8: Multimodal Transport / Vận tải đa phương thức
- General Knowledge of Multimodal Transport / Kiến thức tổng quát
- Types and Specification for the Most Used Container / Các loại và đặc tính kỹ thuật của công-ten-nơ
- Geography of Container traffic / Địa lý trong vận tải công-ten-nơ
- Loading procedures in Container traffic / Qua trình tải hàng của vận tải Công-ten-nơ
- Contract and pricing in Container transport / Hợp đồng và giá cả trong vận tải Công-ten-nơ
- Multimodal Road/Rail transport / Vận tải đa phương thức Đường bộ - Đường sắt.
Module 9: Transport Insurance / Bảo hiểm Vận tải
- Liability Insurance / Bảo hiểm trách nhiệm
- General Average / Chuẩn mực chung
- Transport Insurance / Bảo hiểm vận tải
- Duties of Freight Forwarder in case of Damage / Trách nhiệm của bên giao nhận đói với hư hỏng.
Module 10: Safety, Security and Dangerous Goods / An toàn, an ninh và hàng hóa nguy hiểm
- Roles of the parties in transport chain / vai trò của các bên trong chuỗi vận tải
- Classification / Phân loại hàng hóa
- Marking and Handling of hazardous cargo / Ghi chú và dán nhãn hàng hóa nguy hiểm
- Dangerous Goods Regulations / Quy định về Hàng hóa nguy hiểm
- DG Documentation / Chứng từ hàng hóa nguy hiểm.
Module 11: Information and Communication Technology in Forwarding / Công nghệ thông tin và Truyền thông trong Giao nhận
- Basic understanding of computer and its environment / hiểu biết căn bản về máy tính
- Role of information technologies in Forwarding / Vai trò của IT trong giao nhận
- Data Storage, Data Management and Databases / Lưu trữ, quản lý dữ liệu và các Cơ sở dữ liệu
- Principles of Networking and Data sharing / Nguyên lý mạng và chia sẻ dữ liệu
- Telecommunication and its application / Viễn thông và các ứng dụng
- Electronic Data Interchange and value-added Network / Trao đổi dữ liệu điện tử và ứng dụng
- Bar-coding and RFID / Mã vạch và các Thiết bị định dạng bằng sóng vô tuyến
- Internet and Wed-Based technology / công nghệ Internet và web
- E-commerce / Thương mại điện tử
- Web-Based application and E-Marketplace / Các ứng dụng dựa trên web và Chợ điện tử
- Supply Chain Security / Vấn đề An ninh chuỗi cung ứng
- Electronic fund transfer and E-Payments / Chuyển khoản và Thanh toán điện tử.
Module 12: Customs / Hải quan
- General information on the national customs administration / Thông tin chung về quản lý hải quan quốc gia
- National Customs Procedures / Các Quy trình Hải quan quốc gia
- National customs tariffs – Customs valuation / Thuế nhập khẩu của quốc gia, cách thức định giá Hải quan
- Freight forwarder’s liabilities to customs and customer / Trách nhiệm của Giao nhận đối với Hải quan và Khách hàng
- International Convention / Hiệp ước quốc tế
- Customs offences – Objects and Appeals / Các vấn đề liên quan đến vi phạm quy định hải quan.
Đội ngũ giảng viên:
Viện có đội ngũ 25 giảng viên có từ 8 năm kinh nghiệm trở lên trong nghề, được FIATA đào tạo và cấp chứng chỉ giảng dạy, có khả năng giảng dạy song ngữ Anh - Việt.
Địa điểm học: Lầu 11, Hải Âu Building, 39 B trường Sơn, P.4, Q.Tân Bình, TP. HCM
Thời gian học: có các lớp 2/4/6, 3/5/7 và Cuối tuần (Thứ Bảy + Chủ nhật).
Nhà đào tạo
Viện Logistics
Viện Nghiên cứu và Phát triển Logistics (gọi tắt là Viện Logistics) có sứ mệnh tập hợp các nguồn lực, thực hiện nghiên cứu, đào tạo và chuyển giao công nghệ, đóng góp tích cực cho quá trình phát triển ngành Logistics Việt Nam đạt ngang tầm khu vực và thế giới.