Tỉ lệ chọi đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM

TrườngĐại họcCông nghiệpthực phẩmTP.HCM
Địa chỉ: 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q. Tân phú, Tp.HCM
Điện thoại: 08.38161673 – 124 hoặc 08.54082904 – Fax: 08.38163320
Website: www.cntp.edu.vn – Email: tuyensinh@cntp.edu.vn

Tỉ lệ chọi đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM 2013
Đại học Công nghiệp thực phẩm Tp.HCM

Hơ đăng ký dự thi

Chỉ tiêu tuyển sinh

Tỷ lệ chọi(theo số người ĐKDT)

Quản trị kinh doanh

2,241

350

1/6

Tài chính – Ngân hàng

527

150

1/4

Kế toán

1,342

250

1/5

Công nghệ sinh học

2,919

200

1/15

Công nghệ thông tin

1,322

200

1/7

Công nghệ chế tạo máy

162

100

1/2

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

399

150

1/3

Công nghệ kỹ thuật hóa học

2,011

200

1/10

Công nghệ kỹ thuật môi trường

2,010

200

1/10

Công nghệ thực phẩm

10,080

400

1/25

Công nghệ chế biến thủy sản

1,413

150

1/9

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

2,708

150

1/18

Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2013 trường đại học Công nghiệp thực phẩm HCM

KÝ HIỆU TRƯỜNG:DCT-TỔNG CHỈ TIÊU:3.800

Ngành đào tạo

Mã ngành

Khối thi

Chỉ tiêu

Bậc Đại học

2.500

Công nghệ thông tin

D480201

A,A1,D1

200

Công nghệ chế tạo máy (Cơ điện tử)

D510202

A,A1

100

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

D510301

A,A1

100

Công nghệ thực phẩm

D540101

A,A1,B

400

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

D540110

A,A1,B

200

Công nghệ chế biến thủy sản

D540105

A,A1,B

200

Công nghệ kỹ thuật hóa học

D510401

A,A1,B

250

Công nghệkỹ thuật môi trường

D510406

A,A1,B

200

Công nghệ sinh học

D420201

A,A1,B

300

Quản trị kinh doanh

D340101

A,A1,D1

250

Tài chính ngân hàng

D340201

A,A1,D1

150

Kế toán

D340301

A,A1,D1

150

Bậc Cao đẳng

1.300

Công nghệ thông tin

C480201

A,A1,D1

80

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

C510301

A,A1

80

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Cơ điện tử)

C510201

A,A1

80

Công nghệ thực phẩm

C540102

A,A1,B

100

Công nghệ chế biến thủy sản

C540105

A,A1,B

100

Công nghệ kỹ thuật hóa học

C510401

A,A1,B

100

Công nghệ kỹ thuật môi trường

C510406

A,A1,B

100

Công nghệ sinh học

C420201

A,A1,B

100

Công nghệ may (May- Thiết kế thời trang)

C540204

A,A1,D1

80

Công nghệ Giày

C540206

A,A1,B

80

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt- Điện lạnh)

C510206

A,A1

80

Công nghệ vật liệu

C510402

A,A1,B

80

Quản trị kinh doanh

C340101

A,A1,D1

80

Kế toán

C340301

A,A1,D1

80

ViệtNamhọc (chuyên ngành Du lịch)

C220113

A,A1,C,D1

80

Cùng chuyên mục