Trong bài học này chúng ta hãy cùng nhau luyện tập hai nguyên âm /
/ và /
/ nhé. 
(Rê chuột vào phần chữ để nghe phát âm chuẩn)
![]()  | 
![]()  | 
||
![]()  | 
![]()  | 
||
![]()  | 
![]()  | 
||
![]()  | 
![]()  | 
||
| 
 OPPOSITE OF “NEAR” 
 | 
![]()  | 
Practice:
Vocabulary:
Darling (n): người yêu, cưng
 Dial (v): quay số
 Tar (v/n): rải nhựa đường/nhựa  đường, hắc ín
 Tyre (v/n): lắp lốp xe/lốp xe
 Pa (n): ba, bố
 Pyre (n): giàn thiêu
 Buyer (n): người mua hàng
 Far (adj): xa
 Fire (v/n): đốt lửa/ngọn lửa 









